Khung chương trình:
HỌC KỲ I |
|
Tuần |
Bài học |
1 |
Vị trí |
2 |
Hình khối và hình phẳng |
3 |
Các số 1, 2, 3, 4, 5 |
4 |
Tách số - gộp số |
5 |
Tách - gộp. Luyện tập |
6 |
Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn so sánh các số |
7 |
Các dấu <, <, =. Luyện tập |
8 |
Các số 6, 7, 8 |
9 |
Số 9, số 0, số 10 |
10 |
Đếm thêm. Đếm bớt. Luyện tập |
11 |
Phép cộng |
12 |
Cộng bằng số đồ gộp - tách |
13 |
Cộng bằng cách đếm thêm. Phép trừ |
14 |
Trừ bằng cách dùng sơ đồ tách - gộp số |
15 |
Trừ bằng cách đếm bớt |
16 |
Luyện tập |
17 |
Luyện tập chung |
18 |
Ôn tập học kì 1 |
|
Đề số 1 |
|
Đề số 2 |
|
Đề số 3 |
HỌC KỲ II |
|
Tuần |
Bài học |
19 |
Các số đến 20. Các phép tính dạng 10 + 4, 14 - 4 |
20 |
Các phép tính dạng 12 + 3, 15 - 3 |
21 |
Luyện tập: Chục - số tròn chục |
22 |
Các phép tính dạng 30 + 20, 50 - 20 |
23 |
Các số đến 40 |
24 |
So sánh các số |
25 |
Luyện tập |
26 |
Các số đến 100 |
27 |
Bảng các số từ 1 đến 100 |
28 |
Các phép tính dạng 34 + 23, 57 - 23 |
29 |
Các ngày trong tuần. Lịch |
30 |
Độ dài và đo độ dài |
31 |
Xăng-ti-mét. Đơn vị đo độ dài |
32 |
Luyện tập |
33 |
Luyện tập chung |
34 |
Ôn tập |
35 |
Ôn tập cuối năm |
|
Đề số 1 |
|
Đề số 2 |
|
Đề số 3 |